![](img/dict/D0A549BC.png) | selon; d'après; conformément à |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cứ như anh thì nó phải làm gì? |
| selon vous, que devrait-il faire? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cứ như chỉ thị của cấp trên mà làm |
| faites conformément aux instructions des autorités supérieures |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cứ như nhịp độ này thì tuần sau sẽ xong việc |
| d'après ce rythme, ce travail sera terminé la semaine prochaine |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cứ như thế |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ainsi de suite |